56 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 32 | 1 | 1 | 7 | 0 |
54 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 30 | 1 | 0 | 2 | 1 |
52 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
51 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
50 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 32 | 0 | 1 | 7 | 1 |
49 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
48 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 0 | 1 | 4 | 0 |
47 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 0 | 1 | 9 | 0 |
44 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 43 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sunderland City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |