Olafs Grinbaums: Các trận đấu


Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ năm tháng 8 9 - 18:00lv Death Metal2-21Giao hữuGK
thứ tư tháng 8 1 - 17:00lv MFK Dzinējsuņi3-73Giao hữuGK
thứ sáu tháng 7 20 - 19:00se Vildbattingarna4-23Giao hữuGK
thứ năm tháng 7 12 - 19:00za Jomo Cosmos5-10Giao hữuGK
thứ hai tháng 7 9 - 19:00tm FC Ashgabat2-40Giao hữuSK
thứ hai tháng 7 2 - 19:00za Jomo Cosmos0-43Giao hữuSK
chủ nhật tháng 7 1 - 09:00lv SK Liepājas Metalurgs7-10Giao hữuGK
thứ năm tháng 6 28 - 13:00lv Wild Skunks5-00Giao hữuGK
thứ ba tháng 6 19 - 22:00gh Techniman4-30Giao hữuGK
thứ bảy tháng 6 16 - 19:00pl KS Dortmund2-21Giao hữuGK
thứ ba tháng 6 12 - 17:00cn 上海医科大学5-60Giao hữuGK
chủ nhật tháng 6 10 - 19:00be Jupkes1-33Giao hữuGK
thứ bảy tháng 6 9 - 19:00fr Breizh Coyotes de Tahiti3-23Giao hữuGK
thứ sáu tháng 6 8 - 19:00ch Zurich Warriors7-00Giao hữuGK
thứ hai tháng 6 4 - 19:00za Jomo Cosmos1-30Giao hữuGK
thứ bảy tháng 6 2 - 10:00fr Vogesia Holtzheim1-23Giao hữuSK
thứ ba tháng 5 29 - 19:00za Jomo Cosmos2-03Giao hữuSK
chủ nhật tháng 5 20 - 21:00il FC Qiryat Shemona #22-03Giao hữuSK
thứ bảy tháng 5 19 - 12:00hu Szerdahelyi Vasutas SC9-03Giao hữuSK
chủ nhật tháng 5 13 - 20:00lv FC Cesis #93-31Giao hữuSK
thứ bảy tháng 5 12 - 19:00it Faidana8-30Giao hữuSK
thứ sáu tháng 4 27 - 20:00ph Davao Griffins1-90Giao hữuGK
thứ năm tháng 4 19 - 19:00fr Football Club Cigogneaux5-00Giao hữuGK
thứ tư tháng 4 11 - 21:00gr Άρις Μεσσηνίας8-10Giao hữuGK
thứ ba tháng 4 10 - 19:00lv FC Palestine0-30Giao hữuGK