65 | OS Cas 0rs Ini | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 12 | 6 | 0 | 0 |
64 | OS Cas 0rs Ini | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 30 | 14 | 0 | 0 |
63 | OS Cas 0rs Ini | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
62 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
61 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 4 | 0 | 0 |
60 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 7 | 0 | 0 |
59 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 28 | 17 | 0 | 0 |
58 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 18 | 0 | 0 |
57 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 29 | 18 | 0 | 0 |
56 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 25 | 19 | 0 | 0 |
55 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 25 | 14 | 0 | 0 |
54 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 10 | 0 | 0 |
53 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 26 | 21 | 0 | 0 |
52 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 26 | 16 | 0 | 0 |
51 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 26 | 9 | 1 | 0 |
50 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 25 | 11 | 0 | 0 |
49 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 25 | 15 | 0 | 0 |
48 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 25 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 23 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Perm | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 57 | 9 | 0 | 0 |
41 | AS Terni #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 66 | 16 | 0 | 0 |
40 | Sao Paulo #8 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 41 | 5 | 0 | 0 |