52 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
51 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 17 | 0 | 1 | 1 | 1 |
49 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 13 | 0 | 2 | 4 | 0 |
48 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 23 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 23 | 1 | 1 | 1 | 0 |
46 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
45 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 17 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 22 | 0 | 1 | 6 | 0 |
43 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 21 | 0 | 1 | 6 | 0 |
42 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 26 | 0 | 1 | 4 | 0 |
41 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 0 | 6 | 8 | 0 |
40 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 0 | 5 | 3 | 1 |
39 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 49 | 0 | 4 | 9 | 0 |
38 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 48 | 1 | 3 | 9 | 0 |
37 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 39 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |