56 | FC Sumen 1975 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Sumen 1975 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 11 | 1 | 2 | 1 | 0 |
54 | FC Sumen 1975 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 15 | 0 | 4 | 2 | 0 |
53 | FC Sumen 1975 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 1 | 2 | 4 | 1 |
52 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 25 | 0 | 6 | 1 | 0 |
51 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 36 | 3 | 10 | 4 | 0 |
50 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 33 | 0 | 20 | 15 | 0 |
49 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 36 | 0 | 15 | 7 | 0 |
48 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 36 | 8 | 28 | 10 | 0 |
47 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 34 | 2 | 24 | 6 | 0 |
46 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 36 | 2 | 15 | 8 | 0 |
45 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 35 | 4 | 13 | 4 | 1 |
44 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 36 | 0 | 10 | 4 | 0 |
43 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 63 | 1 | 9 | 8 | 1 |
42 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 61 | 0 | 11 | 5 | 0 |
41 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 54 | 0 | 6 | 5 | 0 |
40 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 40 | 0 | 3 | 3 | 0 |
39 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | Ballymena #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 32 | 0 | 2 | 13 | 0 |
37 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |