52 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 39 | 0 | 0 | 0 |
51 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 52 | 2 | 0 | 0 |
50 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 65 | 2 | 1 | 0 |
49 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 61 | 1 | 0 | 0 |
48 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 41 | 0 | 0 | 0 |
47 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 57 | 3 | 1 | 0 |
46 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 56 | 0 | 0 | 0 |
45 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 57 | 0 | 0 | 0 |
44 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 42 | 0 | 0 | 0 |
43 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 37 | 42 | 1 | 0 | 0 |
42 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 32 | 0 | 1 | 0 |
41 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 15 | 0 | 0 | 0 |
40 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 13 | 0 | 1 | 0 |
39 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |