59 | Suluovaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 3 | 3 | 0 | 0 |
58 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 2 | 0 | 0 |
57 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 5 | 0 | 0 |
56 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 2 | 0 | 0 |
55 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 2 | 0 | 0 |
54 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 2 | 1 | 0 |
53 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 41 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 22 | 1 | 0 |
51 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 20 | 0 | 0 |
49 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
48 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 41 | 13 | 0 | 0 |
47 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 10 | 0 | 0 |
46 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
45 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 40 | 11 | 0 | 0 |
44 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 14 | 0 | 0 |
43 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 6 | 0 | 0 |
42 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 37 | 26 | 0 | 0 |
41 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |