51 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 4 | 0 | 2 | 0 |
48 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 5 | 0 | 0 | 0 |
47 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
42 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 6 | 0 | 0 | 0 |
41 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
38 | PG Kimo | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 39 | 0 | 0 | 0 |
37 | PG Kimo | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 41 | 0 | 0 | 0 |
36 | PG Kimo | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |