58 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 33 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 34 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 9 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 19 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 11 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 16 | 14 | 0 | 0 | 0 |
52 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 10 | 7 | 1 | 0 | 0 |
51 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 42 | 1 | 1 | 0 |
50 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 50 | 1 | 0 | 0 |
49 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 37 | 3 | 0 | 0 |
48 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 50 | 2 | 2 | 0 |
47 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 13 | 0 | 1 | 0 |
46 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 18 | 0 | 0 | 0 |
45 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 13 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 36 | 25 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Basarabeasca | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 42 | 3 | 2 | 0 |
37 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |