55 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
49 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
47 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
38 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |