58 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 31 | 0 | 1 | 12 | 1 |
56 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 33 | 0 | 3 | 12 | 0 |
55 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 31 | 2 | 15 | 11 | 1 |
54 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 31 | 1 | 2 | 12 | 1 |
53 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 35 | 2 | 15 | 15 | 1 |
52 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 29 | 3 | 12 | 20 | 1 |
51 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 36 | 2 | 18 | 13 | 1 |
50 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 0 | 7 | 12 | 1 |
49 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 34 | 0 | 9 | 11 | 0 |
48 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 31 | 1 | 5 | 15 | 2 |
47 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 37 | 3 | 22 | 15 | 0 |
46 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 30 | 0 | 3 | 21 | 0 |
45 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 0 | 3 | 10 | 0 |
44 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 9 | 0 | 2 | 3 | 1 |
44 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 14 | 0 | 5 | 9 | 0 |
43 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 44 | 2 | 6 | 19 | 1 |
42 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 34 | 3 | 12 | 17 | 0 |
41 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 39 | 0 | 9 | 14 | 0 |
40 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 43 | 2 | 8 | 12 | 1 |
39 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 32 | 0 | 3 | 3 | 0 |
38 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |