54 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
48 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 24 | 2 | 0 | 2 | 0 |
42 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
41 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 28 | 1 | 0 | 4 | 1 |
39 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 45 | 0 | 0 | 10 | 0 |
37 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 42 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |