52 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 9 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 40 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Ballyjamesduff | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Glasgow #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |