58 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 14 | 2 | 0 | 0 |
57 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 18 | 10 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 28 | 3 | 1 | 0 |
55 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 30 | 6 | 1 | 0 |
54 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 35 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 38 | 3 | 0 | 0 |
52 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 41 | 6 | 0 | 0 |
51 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 24 | 36 | 4 | 0 | 0 |
50 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 49 | 8 | 0 | 0 |
50 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 39 | 15 | 1 | 5 | 0 |
48 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 19 | 0 | 0 | 0 |
47 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 41 | 5 | 3 | 0 |
46 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 15 | 2 | 0 | 0 |
45 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 42 | 3 | 2 | 0 |
44 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 43 | 2 | 0 | 0 |
43 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Dakar #24 | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 35 | 30 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |