55 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 1 | 11 | 4 | 0 |
54 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 2 | 17 | 3 | 0 |
53 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 4 | 38 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
52 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 9 | 4 | 0 |
51 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 12 | 3 | 0 |
50 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 1 | 17 | 5 | 0 |
49 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 19 | 3 | 0 |
48 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 24 | 5 | 0 |
47 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 27 | 4 | 0 |
46 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 16 | 1 | 0 |
45 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 18 | 3 | 0 |
44 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 12 | 3 | 0 |
43 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 16 | 5 | 0 |
42 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 17 | 1 | 0 |
41 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 2 | 1 | 0 |
39 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |