51 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 0 | 0 | 7 | 0 |