56 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
55 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |