63 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
62 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
61 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 27 | 2 | 0 | 3 | 0 |
51 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 1 |
47 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
45 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 62 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |