57 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 5 | 0 |
56 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 3 | 0 |
55 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 28 | 6 | 2 |
54 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 6 | 0 |
53 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 4 | 0 |
52 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 27 | 2 | 0 |
51 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 4 | 0 |
50 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 1 | 0 |
49 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 1 | 0 |
48 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 1 | 0 |
47 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 0 | 1 |
46 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 3 | 0 |
45 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 2 | 0 |
44 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 2 | 0 |
43 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 37 | 3 | 0 |
42 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 4 | 0 |
41 | FC Sighisoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 5 | 0 |
40 | NK Velika Gorica #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 18 | 0 | 0 |
40 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 1 | 0 | 0 |
38 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 7 | 1 | 0 |
37 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 7 | 2 | 1 |
36 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 7 | 4 | 0 |