thứ hai tháng 7 23 - 08:00 | Kowloon #33 | 3-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 7 20 - 20:00 | Ataulfos Team | 4-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 7 13 - 20:00 | FC Ramat Gan #2 | 10-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 7 12 - 20:00 | SPORT SHAJARI SAC | 0-0 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 6 13 - 20:00 | Moyobamba | 5-1 | 0 | Giao hữu | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 6 1 - 20:00 | FC Ramat Gan #2 | 6-0 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ ba tháng 5 29 - 20:00 | Pando #4 | 0-3 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 23 - 20:00 | SV Lommel | 3-0 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 5 18 - 20:00 | SV Lommel | 2-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 20:00 | Pando #4 | 1-5 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 06:28 | FC Tallinn #7 | 8-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 19:43 | FC Viljandi | 4-1 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 17:41 | FC Pusa | 8-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 5 8 - 20:00 | FC Ramat Gan #2 | 12-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 5 7 - 20:00 | SPORT SHAJARI SAC | 8-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 5 6 - 22:00 | au p'tit bonheur | 2-1 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ bảy tháng 4 7 - 20:00 | Domstad FC | 0-6 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 4 4 - 20:00 | FC Ramat Gan #2 | 12-0 | 0 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 4 1 - 20:00 | Sidney Juniors | 9-2 | 0 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 20:00 | FC Ramat Gan #2 | 5-2 | 0 | Giao hữu | SB | | |