52 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 1 | 0 | 0 |
51 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 20 | 5 | 0 | 0 |
50 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
49 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
48 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
47 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
46 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
45 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
44 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
43 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
42 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
41 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
40 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
39 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 20 | 0 | 0 | 0 |