Milton Hoban: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
55cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]148010
54cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3023100
53cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3018100
52cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]2919130
51cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3026000
50cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]2831100
49cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3035200
48cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3032210
47cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc306000
46cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc3213000
45cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc3020000
44cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc3221000
43cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc2610000
42cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc5915000
41cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]4529 3rd110
40cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc437300
39cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc503000
38cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]402100
37si Izola #2si Giải vô địch quốc gia Slovenia100000
37tw Goraku-butw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa100000
36tw Goraku-butw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa240000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 12 29 2020cz FK Náchod #3Không cóRSD1 695 508
tháng 5 11 2018si Izola #2cz FK Náchod #3RSD26 453 981
tháng 4 17 2018tw Goraku-busi Izola #2RSD15 141 800

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của tw Goraku-bu vào thứ tư tháng 2 7 - 03:09.