55 | Gainesville | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 38 | 11 | 5 | 2 | 0 |
54 | Gainesville | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 27 | 10 | 5 | 1 | 0 |
53 | Gainesville | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 32 | 8 | 2 | 1 | 0 |
52 | Gainesville | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 38 | 6 | 5 | 1 | 0 |
51 | Gainesville | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 35 | 6 | 0 | 2 | 0 |
50 | Gainesville | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 33 | 4 | 0 | 2 | 0 |
49 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 9 | 3 | 2 | 0 | 0 |
47 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 |
45 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |