Antonín Franzen: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
53eng Haverhill Roverseng Giải vô địch quốc gia Anh [4.2]191210
52eng Haverhill Roverseng Giải vô địch quốc gia Anh [4.2]373120
51eng Haverhill Roverseng Giải vô địch quốc gia Anh [4.1]384350
50eng Haverhill Roverseng Giải vô địch quốc gia Anh [4.1]357000
49eng Haverhill Roverseng Giải vô địch quốc gia Anh [4.1]378220
48eng Haverhill Roverseng Giải vô địch quốc gia Anh [4.1]358460
47sk dac dunajsky stredask Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]260040
46sk dac dunajsky stredask Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]260151
45sk dac dunajsky stredask Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]120010
44sk dac dunajsky stredask Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]90010
43sk dac dunajsky stredask Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]3111120
42sk dac dunajsky stredask Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]270130
41sk dac dunajsky stredask Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]320130
40sk dac dunajsky stredask Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]200030
39sk dac dunajsky stredask Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]90000
38sk Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐sk Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]50000
37sk Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐sk Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]50010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 8 19 2020eng Haverhill RoversKhông cóRSD2 064 335
tháng 10 21 2019sk dac dunajsky stredaeng Haverhill RoversRSD1 486 761
tháng 7 8 2018sk Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐sk dac dunajsky stredaRSD4 594 350

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của sk Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ vào thứ tư tháng 2 7 - 12:26.