50 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Bogota #15 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |