52 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 24 | 1 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 1 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Messaad #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 17 | 1 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 0 | 0 | 10 | 0 |
36 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |