54 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
52 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 6 | 1 |
50 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
45 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 1 | 1 | 1 | 0 |
43 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 37 | 2 | 0 | 3 | 1 |
42 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Pisa FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Olaine #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Olaine #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Olaine #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Olaine #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |