58 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 1 | 4 | 6 | 0 |
56 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 4 | 4 | 0 |
55 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 2 | 6 | 1 | 0 |
54 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 4 | 6 | 4 | 0 |
53 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 17 | 16 | 2 | 0 |
52 | Orange Walk #5 | Giải vô địch quốc gia Belize | 35 | 4 | 7 | 5 | 0 |
51 | Orange Walk #5 | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 2 | 13 | 4 | 1 |
50 | Orange Walk #5 | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 1 | 22 | 4 | 1 |
49 | Orange Walk #5 | Giải vô địch quốc gia Belize | 24 | 0 | 4 | 5 | 0 |
48 | Orange Walk #5 | Giải vô địch quốc gia Belize | 34 | 0 | 17 | 9 | 0 |
47 | Orange Walk #5 | Giải vô địch quốc gia Belize | 17 | 0 | 9 | 6 | 0 |
47 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 12 | 5 | 0 |
45 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 0 | 9 | 7 | 0 |
44 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 1 | 8 | 8 | 0 |
43 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 36 | 0 | 14 | 3 | 0 |
42 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 36 | 2 | 4 | 8 | 0 |
41 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 33 | 0 | 9 | 3 | 0 |
40 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 35 | 0 | 4 | 7 | 0 |
39 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |