54 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 17 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 17 | 6 | 0 | 0 |
50 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 17 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 18 | 4 | 0 | 0 |
48 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 18 | 7 | 0 | 0 |
47 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 16 | 7 | 1 | 0 |
46 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 19 | 8 | 0 | 0 |
45 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 19 | 7 | 0 | 0 |
44 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 22 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 26 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 25 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 23 | 8 | 0 | 0 |
40 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 37 | 8 | 0 | 0 |
39 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 40 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 23 | 0 | 0 | 0 |