58 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 2 | 9 | 0 | 0 |
57 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 4 | 14 | 3 | 0 |
56 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 38 | 26 | 27 | 0 | 0 |
55 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 4 | 53 | 7 | 0 |
54 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 8 | 59 | 7 | 0 |
53 | FC Dadun 05s | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 0 | 23 | 8 | 0 |
52 | FC Dadun 05s | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 2 | 29 | 6 | 0 |
51 | FC Dadun 05s | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 11 | 1 | 0 |
50 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 8 | 21 | 0 | 0 |
49 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 10 | 24 | 0 | 0 |
48 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 6 | 31 | 0 | 0 |
47 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 1 | 29 | 1 | 0 |
46 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 2 | 29 | 0 | 0 |
45 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 2 | 37 | 2 | 0 |
44 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 2 | 17 | 1 | 0 |
43 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 2 | 12 | 0 | 0 |
42 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 17 | 3 | 0 |
41 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 35 | 22 | 47 | 5 | 1 |
40 | FC Banghazi | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 9 | 21 | 10 | 0 |
40 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Los Potrillos | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 11 | 0 |
37 | Campoverde | Giải vô địch quốc gia Peru [5.8] | 29 | 6 | 17 | 11 | 0 |
37 | Los Potrillos | Giải vô địch quốc gia Colombia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Los Potrillos | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |