44 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 16 | 8 | 1 | 0 | 0 |
43 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 33 | 20 | 0 | 0 | 0 |
42 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 24 | 1 | 2 | 0 |
41 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 4 | 0 | 1 | 0 |
40 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 33 | 16 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 34 | 18 | 0 | 1 | 0 |
39 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |