Vladislavs Hehts: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
55lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]160250
54lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]291690
53lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]3111590
52lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]330280
51lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10]290660
50lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]300170
49lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]360380
48lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6]332580
47lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4]2703100
46lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4]280372
45lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4]3411061
44lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4]291270
43lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4]3205110
42lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4]2903100
41lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4]320280
40lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4]580190
39lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4]5525130
38lv FC One Black Deerlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]290010
37lv FC One Black Deerlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]290000
36lv FC One Black Deerlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]160000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 1 2018lv FC One Black Deerlv FC LimbažiRSD3 856 892

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của lv FC One Black Deer vào thứ bảy tháng 2 10 - 14:47.