57 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 34 | 1 | 1 | 4 | 0 |
54 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
53 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
52 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 31 | 3 | 0 | 3 | 0 |
50 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 27 | 2 | 1 | 2 | 0 |
49 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 31 | 0 | 1 | 8 | 0 |
48 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 37 | 2 | 1 | 6 | 0 |
46 | soccerway | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | soccerway | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | soccerway | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | soccerway | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | soccerway | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | soccerway | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | soccerway | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | soccerway | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 15 | 0 | 0 | 5 | 1 |