59 | FC Sankt Paul im Levanttal | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Sankt Paul im Levanttal | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Sóc Trăng #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 49 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Paramaribo #24 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Hsintien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |