56 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 3 | 1 | 1 | 0 |
55 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 6 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 5 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 4 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 18 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 28 | 24 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 32 | 36 | 3 | 1 | 0 |
48 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 24 | 2 | 0 | 1 |
46 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 27 | 5 | 0 | 0 |
45 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 33 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 26 | 45 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 28 | 0 | 1 | 0 |
41 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |