47 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 1 | 0 |
46 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 |
45 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 0 |
44 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 |
43 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 30 | 0 | 0 |
42 | F NOVA | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 61 | 0 | 0 |
41 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 3 | 0 |
40 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 1 | 0 |
39 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 8 | 0 | 0 |
39 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 12 | 1 | 0 |
38 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 1 | 0 |
37 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 2 | 0 |
36 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 5 | 0 |