57 | AS Maisons-Alfort | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | AS Maisons-Alfort | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 40 | 8 | 4 | 2 | 0 |
55 | AS Maisons-Alfort | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 22 | 3 | 0 | 0 |
54 | AS Maisons-Alfort | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | AS Maisons-Alfort | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 14 | 1 | 1 | 0 |
52 | AS Maisons-Alfort | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 37 | 30 | 3 | 0 | 0 |
51 | AS Maisons-Alfort | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 24 | 2 | 0 | 0 |
50 | AS Maisons-Alfort | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 30 | 1 | 0 | 0 |
49 | AS Maisons-Alfort | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 18 | 13 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 9 | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 20 | 7 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 29 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 26 | 3 | 2 | 0 |
44 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 17 | 2 | 2 | 0 |
43 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 8 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 40 | 27 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 58 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 41 | 31 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Oegstgeest | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 34 | 31 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Triesen #8 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.2] | 34 | 27 | 0 | 1 | 0 |
36 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |