58 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 28 | 7 | 1 | 0 | 0 |
57 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 32 | 25 | 1 | 0 | 0 |
56 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 15 | 1 | 1 | 0 |
55 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 20 | 4 | 0 | 0 |
54 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 47 | 6 | 2 | 0 |
53 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 46 | 5 | 1 | 0 |
52 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 56 | 1 | 0 | 0 |
51 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 44 | 1 | 2 | 0 |
50 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 67 | 1 | 3 | 0 |
49 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 38 | 1 | 0 | 0 |
48 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 32 | 1 | 2 | 0 |
47 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 17 | 1 | 0 | 0 |
46 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 21 | 0 | 1 | 0 |
45 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 24 | 1 | 1 | 0 |
44 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 21 | 1 | 0 | 0 |
43 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
42 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
41 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 43 | 3 | 1 | 0 |
40 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |