58 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
56 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 34 | 2 | 0 | 4 | 1 |
52 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 38 | 2 | 1 | 3 | 0 |
47 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
40 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 59 | 2 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 51 | 1 | 1 | 5 | 0 |
38 | FC Talsi #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 65 | 1 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |