56 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
42 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 50 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Qui Nhon #15 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 39 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |