46 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 22 | 18 | 1 | 0 | 0 |
45 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 12 | 0 | 0 | 0 |
44 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 22 | 11 | 1 | 0 | 0 |
43 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 22 | 9 | 0 | 0 | 0 |
42 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
40 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 22 | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |