Viggo Gruntvig: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
57il FC Qiryat Shemona #2il Giải vô địch quốc gia Israel [2]169000
56il FC Qiryat Shemona #2il Giải vô địch quốc gia Israel [2]4162 1st300
55il FC Qiryat Shemona #2il Giải vô địch quốc gia Israel [2]4164 3rd300
54il FC Qiryat Shemona #2il Giải vô địch quốc gia Israel [2]3960310
53il FC Qiryat Shemona #2il Giải vô địch quốc gia Israel3913000
52il FC Qiryat Shemona #2il Giải vô địch quốc gia Israel183000
52gr atromitos agiou georgiougr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2]146000
51gr atromitos agiou georgiougr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2]3226000
50gr atromitos agiou georgiougr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2]3030200
49gr atromitos agiou georgiougr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2]3023300
48gr atromitos agiou georgiougr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2]3432 2nd000
47gr atromitos agiou georgiougr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp307010
46dk Ønslev FCdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch193000
45dk Ønslev FCdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch227010
44dk Ønslev FCdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch133000
43dk Ønslev FCdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch309000
42dk Ønslev FCdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch200000
41dk Ønslev FCdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch220010
40se Umeå IF #8se Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1]2732110
39se Lerum FF #3se Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2]3029100
38dk Ønslev FCdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch200000
37dk Ønslev FCdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch200000
36dk Ønslev FCdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch150000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 3 14 2021il FC Qiryat Shemona #2Không cóRSD2 164 259
tháng 6 8 2020gr atromitos agiou georgiouil FC Qiryat Shemona #2RSD6 867 120
tháng 8 23 2019dk Ønslev FCgr atromitos agiou georgiouRSD30 989 569
tháng 8 24 2018dk Ønslev FCse Umeå IF #8 (Đang cho mượn)(RSD212 176)
tháng 7 5 2018dk Ønslev FCse Lerum FF #3 (Đang cho mượn)(RSD162 806)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của dk Ønslev FC vào thứ ba tháng 2 13 - 07:07.