57 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 16 | 9 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 41 | 62 | 3 | 0 | 0 |
55 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 41 | 64 | 3 | 0 | 0 |
54 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 60 | 3 | 1 | 0 |
53 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 13 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
52 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 14 | 6 | 0 | 0 | 0 |
51 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 26 | 0 | 0 | 0 |
50 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 30 | 2 | 0 | 0 |
49 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 23 | 3 | 0 | 0 |
48 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 32 | 0 | 0 | 0 |
47 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 7 | 0 | 1 | 0 |
46 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 7 | 0 | 1 | 0 |
44 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
42 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Umeå IF #8 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 27 | 32 | 1 | 1 | 0 |
39 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 29 | 1 | 0 | 0 |
38 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |