51 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 46 | 0 | 1 | 0 |
50 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 52 | 2 | 2 | 0 |
49 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 63 | 0 | 0 | 0 |
48 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 54 | 2 | 0 | 0 |
47 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 42 | 1 | 0 | 0 |
46 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 48 | 2 | 0 | 0 |
45 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 34 | 1 | 0 | 0 |
44 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 42 | 22 | 0 | 0 | 0 |
43 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 24 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 13 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |