59 | Madinat 'Isa #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 |
58 | Madinat 'Isa #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 30 | 9 | 10 | 5 | 0 |
57 | Madinat 'Isa #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 32 | 10 | 20 | 4 | 0 |
56 | Madinat 'Isa #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 22 | 11 | 11 | 3 | 0 |
55 | Madinat 'Isa #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 32 | 18 | 30 | 6 | 0 |
54 | Madinat 'Isa #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 11 | 34 | 3 | 0 |
53 | Madinat 'Isa #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 31 | 22 | 32 | 5 | 0 |
52 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 3 | 10 | 3 | 0 |
51 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 1 | 20 | 4 | 0 |
50 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 14 | 2 | 0 |
49 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 27 | 0 | 11 | 3 | 0 |
48 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 27 | 2 | 8 | 3 | 0 |
47 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 1 | 10 | 3 | 0 |
46 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 31 | 0 | 11 | 3 | 0 |
45 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 33 | 0 | 12 | 2 | 1 |
44 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 33 | 4 | 6 | 6 | 0 |
43 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 24 | 0 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 31 | 0 | 9 | 5 | 0 |
41 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 0 | 5 | 9 | 1 |
40 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 45 | 3 | 15 | 8 | 0 |
39 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 1 | 3 | 1 |
38 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |