50 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 0 | 6 | 2 | 0 |
49 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 3 | 0 | 0 |
48 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 0 | 12 | 0 | 0 |
47 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 1 | 8 | 0 | 0 |
46 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 2 | 6 | 2 | 0 |
45 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 0 | 5 | 0 | 0 |
44 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 0 | 6 | 0 | 0 |
43 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 2 | 7 | 0 | 0 |
42 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 0 | 9 | 0 | 0 |
41 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 0 | 3 | 0 | 0 |
40 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |