46 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 5 | 0 | 0 |
45 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 1 | 0 | 0 |
44 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 2 | 1 | 0 |
43 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 0 | 0 |
42 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 20 | 1 | 0 |
41 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 26 | 2 | 0 |
40 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 2 | 0 |
39 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 34 | 1 | 0 |
38 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 1 | 0 |
37 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 3 | 0 |
36 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 1 | 1 |