58 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 19 | 2 | 1 | 0 |
57 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 17 | 2 | 0 | 0 |
56 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 39 | 3 | 1 | 0 |
55 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 43 | 1 | 2 | 0 |
54 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 42 | 1 | 0 | 0 |
53 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 46 | 2 | 3 | 0 |
52 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 26 | 60 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
51 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 32 | 66 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
50 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 27 | 50 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 | 0 |
49 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 36 | 88 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 2 | 0 |
48 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 23 | 63 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
47 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 26 | 57 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 1 | 0 |
46 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 27 | 72 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
45 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 29 | 62 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
44 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 25 | 55 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
43 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 25 | 28 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 35 | 34 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |