57 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 24 | 0 | 1 | 5 | 0 |
56 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 1 | 7 | 4 | 0 |
55 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 36 | 0 | 6 | 6 | 0 |
54 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
53 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 0 | 6 | 4 | 0 |
52 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 32 | 1 | 3 | 5 | 0 |
51 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 30 | 1 | 7 | 4 | 0 |
50 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 30 | 2 | 6 | 15 | 0 |
49 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 27 | 2 | 5 | 14 | 0 |
48 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 30 | 2 | 7 | 9 | 1 |
47 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 0 | 7 | 3 | 0 |
46 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 29 | 7 | 10 | 10 | 1 |
45 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 26 | 4 | 13 | 9 | 0 |
44 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 31 | 4 | 14 | 12 | 0 |
43 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 33 | 1 | 12 | 14 | 0 |
42 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 29 | 6 | 10 | 18 | 0 |
41 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 30 | 5 | 16 | 12 | 0 |
40 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 25 | 1 | 3 | 9 | 3 |
39 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 29 | 4 | 12 | 14 | 0 |
38 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |