49 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 8 | 0 | 1 | 3 | 0 |
47 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 14 | 0 | 1 | 3 | 0 |
46 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 10 | 0 |
45 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
44 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 1 |
43 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 18 | 0 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 20 | 0 | 4 | 1 | 0 |
40 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Merthyr Tydfil | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 13 | 1 | 3 | 3 | 0 |
39 | FC Merthyr Tydfil | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 1 | 13 | 5 | 0 |
38 | Liverpool City #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Liverpool City #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Liverpool City #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |