54 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 3 | 0 | 5 | 0 |
51 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 1 | 1 | 7 | 0 |
47 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |